Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 虚( hư ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 虚しい là "hư shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
虚 [hư, khư] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 虚しい là むなしい [munashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 むなし・い【▽空しい/▽虚しい】 [形][文]むな・し[シク] 1空虚である。内容がない。「―・い言葉」 2無益である。むだである。かいがない。「―・く時が過ぎる」「奮闘―・く敗退する」 3かりそめである。はかない。「―・い世の中」 4(「己をむなしゅうする」などの形で)我欲・先入観などを捨てる。「心を―・くして対処する」→己を虚しゅうする 5事実無根である。根拠がない。「―・しき事にて人の御名やけがれむ」〈源・少女〉 6死んで魂がない。「跡の妻子共、今一度―・しき貌(かたち)をもさこそ見度く思ふらめとて」〈太平記・一六〉[派生]むなしさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trống rỗng, hão huyền, vô ích