Âm Hán Việt của 虎の子 là "hổ no tử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 虎 [hổ] の [no] 子 [tử, tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 虎の子 là とらのこ [toranoko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とら‐の‐こ【虎の子】 読み方:とらのこ 《虎はその子を非常にかわいがるところから》大切にして手放さないもの。秘蔵の金品。「―の財布」 Similar words: 九鼎珍宝お宝秘蔵箱入り