Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 虎( hổ ) に( ni ) 翼( dực )
Âm Hán Việt của 虎に翼 là "hổ ni dực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
虎 [hổ] に [ni ] 翼 [dực]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 虎に翼 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 虎(とら)に翼(つばさ) 《「韓非子」難勢から》ただでさえ強い力をもつ者にさらに強い力が加わることのたとえ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hổ mọc cánh, hổ thêm sức mạnh, mạnh càng thêm mạnh