Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蘇( tô ) 生( sinh )
Âm Hán Việt của 蘇生 là "tô sinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蘇 [tô ] 生 [sanh , sinh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蘇生 là そせい [sosei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 そせい[0]【蘇▼生・甦▼生】 (名):スル ①呼吸の止まっていた人が息を吹き返すこと。気を失っていた人が、意識を取り戻すこと。生き返ること。よみがえること。「人工呼吸で-する」 ②活気を失っていたものが、生き返ったように活気を取り戻すこと。「雨が降って草花が-する」「活力を失った組織を-させる」 #デジタル大辞泉 そ‐せい【×蘇生/×甦生】 読み方:そせい [名](スル) 1息をふきかえすこと。生き返ること。よみがえること。「心臓マッサージで—する」 2生き返ったように元気になること。「傾きかけた事業を—させる」Similar words :復活 発生 生きかえる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hồi sinh, phục hồi