Âm Hán Việt của 発生 là "phát sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 発生 là はっせい [hassei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はっせい[0]【発生】 (名):スル ①新しい物や事が生ずること。また、生じさせること。「事件が-する」「酸素が-する」 ②細胞の増殖・分化・形態形成などにより、ある生物系(組織・器官・個体など)が単純な状態から複雑な状態へ発展すること。主に受精卵から出発する個体発生をさす。 Similar words: 甦生復活蘇生発出生起