Âm Hán Việt của 薬餌に親しむ là "dược nhị ni thân shimu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薬 [dược] 餌 [nhị] に [ni] 親 [thân, thấn] し [shi] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薬餌に親しむ là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 薬餌(やくじ)に親(した)し・む 病気がちである。病弱である。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quen với thuốc, dùng thuốc như thức ăn, thường xuyên sử dụng thuốc