Âm Hán Việt của 薬餌 là "dược nhị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薬 [dược] 餌 [nhị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薬餌 là やくじ [yakuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やくじ[0][1]【薬餌】 薬となる食べ物。また、薬。「-療法」 [句項目]薬餌に親しむ Similar words: 医薬飲み薬薬剤医薬品薬品