Âm Hán Việt của 薬剤 là "dược tễ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薬 [dược] 剤 [tễ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薬剤 là やくざい [yakuzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やくざい[0][2]【薬剤】 医薬品を調合したもの。薬品。薬物。 Similar words: 医薬飲み薬薬餌医薬品薬品