Âm Hán Việt của 薦挙 là "tiến cử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薦 [tiến] 挙 [cử, cử]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薦挙 là せんきょ [senkyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せんきょ[1]【薦挙】 (名):スル ある地位や仕事にふさわしい人としてすすめること。推薦。推挙。「各部落より-せる民委官を歓接し/西国立志編:正直」 Similar words: 勧告勧め選奨推奨