Âm Hán Việt của 薙ぎ倒す là "thế gi đảo su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薙 [thế, trĩ] ぎ [gi] 倒 [đảo] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薙ぎ倒す là なぎたおす [nagitaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なぎたお・す:-たふす[4][0]【薙▼ぎ倒す】 (動:サ五[四]) ①横にはらって倒す。「草を鎌で-・す」 ②勢いよく次々に倒す。「並みいる強豪を-・す」 [可能]なぎたおせる Similar words: 打倒す張り倒す打っ倒す倒す撃摧