Kanji Version 13
logo

  

  

thế, trĩ [Chinese font]   →Tra cách viết của 薙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thế
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. phát cỏ
2. cắt tóc, cạo đầu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Phát cỏ, trừ cỏ.
2. (Động) Cắt tóc. § Thông “thế” . ◎Như: “thế phát” cắt tóc.
Từ điển Thiều Chửu
① Phát cỏ.
② Cắt tóc. Như thế phát cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giẫy cỏ, nhổ cỏ, phát cỏ;
② Cắt tóc.

trĩ
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Phát cỏ.
② Cắt tóc. Như thế phát cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典