Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 薔( tường ) 薇( vi ) 色( sắc )
Âm Hán Việt của 薔薇色 là "tường vi sắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
薔 [sắc, tường] 薇 [vi] 色 [sắc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 薔薇色 là ばらいろ [barairo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ばら‐いろ【薔=薇色】 読み方:ばらいろ 1うすくれないの色。淡紅色。「頰を—に染める」 2希望・幸福などに満ちていることのたとえ。「—の人生」「—の前途」 #e9546b/R:233G:84 B:107/C:0 M:82 Y:42 K:0 #薔薇色ばらいろ #e9546b R:233G:84 B:107 H:351 S:63 B:91 C:0%M:64%Y:54%K:9% 色相 明度 彩度Similar words :退紅 褪紅 薄紅 石竹色 サクラ色
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu hồng, màu hồng tươi