Kanji Version 13
logo

  

  

vi [Chinese font]   →Tra cách viết của 薇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
vi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau “vi” (lat. Osmunda regalis).
2. (Danh) § Xem “tử vi” .
3. (Danh) § Xem “tường vi” .
Từ ghép
tử vi • tường vi • tường vi

vy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
rau vi
Từ điển Thiều Chửu
① Rau vi.
② Tử vi cây hoa tử vi. tục gọi là hoa bách nhật hồng . Về nhà Ðường trồng ở tỉnh Chung Thư. Sau gọi tỉnh Chung Thư là Tử Vi tỉnh . Nhà Minh đổi làm ti Bố Chính, cho nên gọi Bố Chính ti là Vi viên .
③ Tường vi . Xem chữ tường .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rau vi;
② Xem [zêwei];
③ Xem [qiángwei].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典