Âm Hán Việt của 薄汚い là "bạc ô i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薄 [bác, bạc] 汚 [ô, ố] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薄汚い là うすぎたない [usugitanai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うす‐ぎたな・い【薄汚い/薄×穢い】 読み方:うすぎたない [形][文]うすぎたな・し[ク]どことなく汚れている感じである。なんとなく汚らしい感じがする。うそぎたない。「—・い身なり」「—・い根性」 [派生]うすぎたなさ[名] Similar words: 汚らわしいむさい嫌らしい醜穢汚い