Âm Hán Việt của 薄寂しい là "bạc tịch shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薄 [bác, bạc] 寂 [tịch] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薄寂しい là うすさびしい [ususabishii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うす‐さびし・い【薄寂しい】 読み方:うすさびしい [形][文]うすさび・し[ク]なんとなくさびしく感じられる。「銀作は着いた当座の―・い悔いも忘れて」〈康成・二十歳〉 Similar words: 侘しい物寂しいうら寂しいうら淋しい物淋しい