Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 薄( bạc ) 墨( mặc )
Âm Hán Việt của 薄墨 là "bạc mặc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
薄 [bác , bạc ] 墨 [mặc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 薄墨 là うすずみ [usuzumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うす‐ずみ【薄墨】 読み方:うすずみ 1墨が薄いこと。書いた墨の色が薄いもの。⇔濃墨(こずみ)。 2「薄墨色」の略。 3「薄墨紙」の略。 4蕎麦掻(そばが)きをいう女房詞。 # 薄墨 読み方:ウスズミ(usuzumi)バラ科の落葉高木学名PrunuslannesianaSimilar words :グレー 鼠色 薄墨色 灰色 グレイ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mực phai, mực nhạt