Âm Hán Việt của 薄ぼんやり là "bạc bonyari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 薄 [bác, bạc] ぼ [bo] ん [n] や [ya] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 薄ぼんやり là うすぼんやり [usubonyari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うす‐ぼんやり【薄ぼんやり】 読み方:うすぼんやり [副](スル) 1物の形、事柄の印象などがあまり鮮明ではないさま。「遠くに—と山が見える」「—した記憶」 2気がきかず、少し間の抜けているさま。「—した人」 Similar words: 好い鴨与太郎好い鳥愚婦阿房