Âm Hán Việt của 蓮葉女 là "liên diệp nữ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蓮 [liên] 葉 [diệp] 女 [nứ, nữ, nhữ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蓮葉女 là はすはおんな [hasuhaonna]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はすは‐おんな〔‐をんな〕【×蓮葉女】 読み方:はすはおんな 1軽はずみで浮気な女性。品行のよくない女性。はすっぱ。はすは。 2江戸時代、問屋や旅人宿に雇われて客の接待や寝所の相手をした女性。「客馳走のために—といふ者をこしらへ置きぬ」〈浮・一代女・五〉 Similar words: コケット蓮葉阿婆擦れバンプ男殺し
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phụ nữ lá sen, cô gái lá sen, người phụ nữ mang lá sen, thiếu nữ lá sen