Âm Hán Việt của 蓄電池 là "súc điện trì".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蓄 [súc] 電 [điện] 池 [trì]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蓄電池 là ちくでんち [chikudenchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちくでん‐ち【蓄電池】 読み方:ちくでんち 充電によって繰り返し使用できる電池。鉛蓄電池・アルカリ蓄電池などがある。充電池。二次電池。バッテリー。 #ウィキペディア(Wikipedia) 蓄電池 二次電池(にじでんち)は、充電を行うことにより繰り返し使用することが出来る電池(化学電池)のことである。充電池(じゅうでんち)[1]、蓄電池(ちくでんち)ともいう[2]。 Similar words: 乾電池電池バッテリー