Âm Hán Việt của 蓄積 là "súc tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蓄 [súc] 積 [tí, tích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蓄積 là ちくせき [chikuseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちく‐せき【蓄積】 読み方:ちくせき [名](スル) 1たくさんたくわえること。また、たまること。たくわえ。「知識を—する」「疲労が—する」 2経済学で、資本家が剰余価値の一部を資本に転化して拡大再生産をはかること。 Similar words: 集積堆積累積