Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蒼( thương ) 白( bạch )
Âm Hán Việt của 蒼白 là "thương bạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蒼 [thương , thưởng ] 白 [bạch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蒼白 là そうはく [souhaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐はく〔サウ‐〕【×蒼白】 読み方:そうはく [名・形動]あおじろいこと。血の気がなく、あおざめていること。また、そのさま。「顔面—になる」 #実験動物症状観察用語集 蒼白 【英】:Pale skin, Paleness 皮膚あるいは粘膜が白くなる状態で、血管収縮により起こる。 マウス、ラット、ウサギ、イヌ、サル 部位、程度Similar words :青白い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xanh xao, tái nhợt, nhợt nhạt