Âm Hán Việt của 蒸し暑い là "chưng shi thử i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒸 [chưng] し [shi] 暑 [thử] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蒸し暑い là むしあつい [mushiatsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むし‐あつ・い【蒸(し)暑い】 読み方:むしあつい [形][文]むしあつ・し[ク]風がなくて湿気が多く、むされるように暑い。「—・くて寝苦しい」《季夏》 Similar words: 多湿