Âm Hán Việt của 蒔き付ける là "thi ki phó keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒔 [thi, thì] き [ki] 付 [phó] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蒔き付ける là まきつける [makitsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まき‐つ・ける【×蒔き付ける】 読み方:まきつける [動カ下一][文]まきつ・く[カ下二]作物の種をまく。「麦を—・ける」 Similar words: 種播き播く種蒔き蒔く播種