Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 葬( táng ) 送( tống )
Âm Hán Việt của 葬送 là "táng tống ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
葬 [táng] 送 [tống]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 葬送 là そうそう [sousou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐そう〔‐サウ〕【送葬】 読み方:そうそう [名](スル)「葬送 」に同じ。「玄機は—の事を計らってやった」〈鴎外・魚玄機〉そう‐そう〔サウ‐〕【葬送】 読み方:そうそう [名](スル)遺体を葬るために墓所まで送ること。のべおくり。送葬。「—する行列」 [補説]書名別項。→葬送 #そうそう〔サウソウ〕【葬送】 読み方:そうそう 平野啓一郎の長編小説。19世紀フランスを舞台に、音楽家ショパンと画家ドラクロワの交流を描く。第1部は平成12年(2000)と13年(2001)、いずれも雑誌「新潮」に掲載。単行本は平成14年(2002)、書き下ろしの第2部を加え2冊で刊行された。著者のデビュー作「日蝕」、続く「一月(いちげつ)物語」とあわせ、ロマンチック三部作と呼ばれる。 #そうそう【葬送】 →葬式Similar words :弔い 葬斂 葬り 弔 告別式
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lễ tang, tang lễ, lễ mai táng, nghi thức mai táng