Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 葬( táng ) 斂( liễm )
Âm Hán Việt của 葬斂 là "táng liễm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
葬 [táng ] 斂 [liễm , liệm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 葬斂 là そうれん [souren]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう‐れん〔サウ‐〕【葬×殮/葬×斂】 読み方:そうれん なきがらを棺に納め、ほうむること。また、 その儀式。 #名古屋弁辞典 そうれん 名古屋弁共通語用法そうれん葬式 #大阪弁 そうれん 大阪弁訳語解説そうれん葬式葬斂、葬礼。「斂」は、屍を衣服で覆う意。天皇家は「斂葬の儀」。 #高松の方言 そうれん(仏事) 方言意味そうれん(仏事)とむらい・葬式。「葬礼」のなまり。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chôn cất, an táng, tang lễ, lễ tang, tổ chức lễ tang