Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 葬( táng ) る( ru )
Âm Hán Việt của 葬る là "táng ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
葬 [táng] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 葬る là ほうむる [houmuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はぶ・る【▽葬る】 読み方:はぶる [動ラ四]《「はふる」とも》 1死者を埋葬する。ほうむる。「神(かむ)—・り—・りいませて」〈万・一九九〉 2火葬にする。「薪を積みて—・りて、上に石の卒塔婆を立てけり」〈著聞集・二〉 #ほうぶ・る〔はうぶる〕【▽葬る】 読み方:ほうぶる [動ラ五(四)]「ほうむる 」に同じ。「生きて—・られる所だ」〈漱石・坑夫〉 #ほうむ・る〔はうむる〕【葬る】 読み方:ほうむる [動ラ五(四)]《「ほうぶる」の音変化》 1死体・遺骨を墓所に納める。埋葬する。「ねんごろに—・る」 2不都合なことなどを、世間に知られないように隠してしまう。「真相を闇から闇に—・る」 3社会的 立場などを失墜させる。「業界から—・られる」 [可能]ほうむれるSimilar words :打ち忘れる 忘ずる 忘れる 遺却 葬り去る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mai táng, chôn cất, an táng, giấu đi