Âm Hán Việt của 葉末 là "diệp mạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 葉 [diệp] 末 [mạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 葉末 là はずえ [hazue]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は‐ずえ〔‐ずゑ〕【葉末】 読み方:はずえ 1葉の先。葉の先端。 2子孫。末裔。「桓武天皇の御―」〈浄・傾城酒呑童子〉 Similar words: 末々後胤苗裔裔子孫