Âm Hán Việt của 落胆 là "lạc đảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 落 [lạc] 胆 [đảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 落胆 là らくたん [rakutan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らく‐たん【落胆】 読み方:らくたん [名](スル)期待や希望どおりにならずがっかりすること。「審査に通らず—する」 Similar words: 大腐り銷魂力落とし力落し挫折