Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 萎( nuy ) び( bi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 萎びる là "nuy bi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
萎 [nuy] び [bi ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 萎びる là しなびる [shinabiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しな・びる【▽萎びる】 [動バ上一][文]しな・ぶ[バ上二]水分が失われて、張りのない縮んだ状態になる。衰えてみずみずしさを失う。「野菜が―・びる」「老人の―・びた顔」→萎(しお)れる[用法] #三省堂大辞林第三版 しな・びる[0][3]【萎▽びる】 (動:バ上一)[文]:バ上二しな・ぶ 水気が失われて、しぼんだりしわがよったりする。また、若々しさが失われる。「花が-・びてしまった」「-・びたハート」Similar words :涸びる 萎む 乾涸びる しぼむ 萎える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
héo úa, phai tàn