Âm Hán Việt của 華やか là "hoa yaka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 華 [hoa, hóa] や [ya] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 華やか là はなやか [hanayaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はなやか[2]【花やか・華やか】 (形動)[文]:ナリ ①(花のように)きらびやかで美しいさま。明るく美しいさま。「-な装い」「いと-にうち笑ひ給ひて/源氏:行幸」 ②栄えて勢いがあるさま。盛んなさま。「映画界-なりし頃」 ③きわだっているさま。「なにがしさぶらふと、いと-にいふ/枕草子:82」「樒(しきみ)のいと-に薫れるけはひも/源氏:総角」 [派生]-さ(名) Similar words: 光栄輝かしい麗らか勝絶華麗