Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)荷(hà) 担(đảm)Âm Hán Việt của 荷担 là "hà đảm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 荷 [hà] 担 [đam, đãn, đảm]
Cách đọc tiếng Nhật của 荷担 là かたん [katan]
デジタル大辞泉か‐たん【荷担/加担】[名](スル)1《他人の荷物を背負うことから》力添えをすること。仲間になること。「犯行に―する」2荷物を背負うこと。になうこと。「三種の神器を自ら―して」〈太平記・一八〉