Âm Hán Việt của 荷印 là "hà ấn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 荷 [hà] 印 [ấn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 荷印 là にじるし [nijirushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 に‐じるし【荷印】 読み方:にじるし 荷物を発送するとき、その所属や種類などを示すために包装につける符号。 Similar words: マーカー標識符帳標記符号