Âm Hán Việt của 荒れ狂う là "hoang re cuồng u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 荒 [hoang] れ [re] 狂 [cuồng] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 荒れ狂う là あれくるう [arekuruu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あれ‐くる・う〔‐くるふ〕【荒れ狂う】 読み方:あれくるう [動ワ五(ハ四)] 1狂ったようにひどく暴れる。「—・った裸馬にうちまたがる」 2風や波などが、ひどく荒れさわぐ。「台風が各地で—・う」 Similar words: 猛り狂う暴れる怒り狂うたけり狂う猛る