Âm Hán Việt của 苦味 là "khổ vị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苦 [khổ] 味 [vị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苦味 là くみ [kumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 く‐み【苦味】 苦い味。にがみ。 #にが‐み【苦み/苦味】 1苦いこと。苦い味。苦い度合い。「―の強いコーヒー」 2不愉快な心持ち。つらい心情。「万の感情はさらりと消えて、唯―のみ残りしなり」〈蘆花・不如帰〉 3渋さを含んでひきしまった感じのすること。男性の顔つきにいう。「―のきいた、渋い二枚目」[補説]「味」は当て字。 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 苦み(にがみ)