Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 若( nhược ) い( i ) 衆( chúng )
Âm Hán Việt của 若い衆 là "nhược i chúng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
若 [nhược ] い [i ] 衆 [chúng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 若い衆 là わかいしゅ [wakaishu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わかい‐しゅ【若い衆】 1年の若い男。若者。若い者。「町内の若い衆」 2若い使用人。商家では小僧・丁稚(でっち)より年上の若い使用人。若い者。 3歌舞伎で、最下級の役者。若い者。 4歌舞伎の楽屋、芝居茶屋、遊郭などで働く若い男。男衆。若い者。[Similar phrases]
若い燕 若い者 若い者頭 若い衆 若い衆頭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thế hệ trẻ, lớp trẻ, thế hệ thanh niên, người trẻ tuổi, lớp trẻ tuổi