Âm Hán Việt của 芸能 là "nghệ năng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 芸 [vân] 能 [nai, nại, năng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 芸能 là げいのう [geinou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げい‐のう【芸能】 読み方:げいのう 1映画・演劇・落語・歌謡・音楽・舞踊など、主に大衆演芸向けの娯楽の総称。「古典—」「—人」 2学問・芸術・技能などについてのすぐれた能力。「社会上の地位は何できまると云えば…第三には—で極る場合もある」〈漱石・野分〉 3教養として身につけなければならない学問・芸術などの技芸。礼・楽・射・御・書・数の六芸(りくげい)のほか、詩歌・書画・蹴鞠(しゅうきく)など。 4生花・茶の湯・歌舞音曲などの芸事。 Similar words: 演芸芸芸事エンターテイメント