Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 芸( nghệ )
Âm Hán Việt của 芸 là "nghệ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
芸 [vân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 芸 là げい [gei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げい【芸】 1学問や武術・伝統芸能などの、修練によって身につけた特別の技能・技術。技芸。「芸は一生」 2人前で演じる特別のわざ。演芸・曲芸など。「猿に芸を仕込む」げい【芸〔藝〕】 [音]ゲイ(呉)(漢)[学習漢字]4年 1草木を栽培すること。「園芸・種芸・農芸」 2修練によって得た技能。「芸術・芸人・芸能/演芸・学芸・技芸・曲芸・工芸・至芸・手芸・多芸・武芸・文芸・無芸・六芸(りくげい)」 3安芸(あき)国。「芸州」[補説]「(うん)」は香草の名で、「藝」の新字体「芸」とは別字。[名のり]き・すけ・のり・まさ・よし
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghệ thuật, kỹ năng, tài năng, nghệ thuật trình diễn