Âm Hán Việt của 芳醇 là "phương thuần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 芳 [phương] 醇 [thuần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 芳醇 là ほうじゅん [houjun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐じゅん〔ハウ‐〕【芳×醇/芳純】 読み方:ほうじゅん [名・形動]香りが高く味のよいこと。また、そのさま。多く、酒にいう。「—な銘酒」 [派生]ほうじゅんさ[名] Similar words: 濃厚リッチ豊潤
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thơm ngon, hương vị đậm đà, phong phú, ngào ngạt, đầy hương vị