Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 花( hoa ) 圃( phố )
Âm Hán Việt của 花圃 là "hoa phố ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
花 [hoa ] 圃 [phố ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 花圃 là かほ [kaho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 か‐ほ〔クワ‐〕【花×圃】 読み方:かほ 花ばたけ。花ぞの。《季秋》 #花圃 読み方:カホ(kaho)花を賞するためにつくったもの季節秋分類地理 #花圃 読み方:ハナバタケ(hanabatake)分野俳諧書年代江戸中期作者吹簫軒雲鼓Similar words :花屋敷 お花畑 花園 お花畠 花畠
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vườn hoa, ruộng hoa, khu hoa, vườn bồn hoa