Âm Hán Việt của 花唇 là "hoa thần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 花 [hoa] 唇 [thần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 花唇 là かしん [kashin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かしん:くわ-[0]【花唇】 ①花びら。花弁。 ②美人のくちびる。 Similar words: 弁花弁瓣脣花瓣