Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 花( hoa ) を( wo ) 持( trì ) た( ta ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 花を持たせる là "hoa wo trì ta se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
花 [hoa] を [wo ] 持 [trì] た [ta ] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 花を持たせる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 花(はな)を持た・せる 人に名誉を譲る。その人を立てて功を譲る。「若い人に―・せる」 隠語大辞典 #花を持たせる 読み方:はなをもたせる 相手に面目を立てさせることをいふ。相手の人に面目を立てさせることをいふ。分類俗語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
để hoa nở, tạo cơ hội