Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)花(hoa) を(wo) 咲(tiếu) か(ka) せ(se) る(ru)Âm Hán Việt của 花を咲かせる là "hoa wo tiếu kaseru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 花 [hoa] を [wo] 咲 [tiếu] か [ka] せ [se] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 花を咲かせる là []
デジタル大辞泉花(はな)を咲か・せる1成功する。活躍して名をあげる。「永年の努力が、ついに大輪の―・せた」2盛んにする。にぎやかにする。「思い出話に―・せる」
làm cho hoa nở, làm sự việc thành công