Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)芯(tâm)Âm Hán Việt của 芯 là "tâm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 芯 [tâm]
Cách đọc tiếng Nhật của 芯 là しん [shin]
デジタル大辞泉しん【芯】[常用漢字] [音]シン(漢)物の中心。「芯地/糸芯・帯芯・灯芯」#しん【芯】⇒しん(心)2