Âm Hán Việt của 色香 là "sắc hương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 色 [sắc] 香 [hương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 色香 là いろか [iroka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いろ‐か【色香】 読み方:いろか 1色と香り。 2女のあでやかな顔と姿。女の色気。「—に惑う」 Similar words: 魅力