Âm Hán Việt của 色艶 là "sắc diễm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 色 [sắc] 艶 [diễm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 色艶 là いろつや [irotsuya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いろつや[2]【色艶】 ①色とつや。「-のよいりんご」 ②体調を示す肌の色合い。「-のよい力士」 ③(話や話し方に感じられる)面白み。興趣。「話に-がない」 Similar words: 肌色顔色色差面色血色