Kanji Version 13
logo

  

  

艶 diễm  →Tra cách viết của 艶 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 色 (6 nét) - Cách đọc: エン、つや
Ý nghĩa:
bóng mượt, glossy

diễm [Chinese font]   →Tra cách viết của 艶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 色
Ý nghĩa:
diễm
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “diễm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc người đẹp, tươi sáng. Cùng nghĩa với chữ diễm .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典