Âm Hán Việt của 色とりどり là "sắc toridori".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 色 [sắc] と [to] り [ri] ど [do] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 色とりどり là いろとりどり [irotoridori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いろ‐とりどり【色取り取り】 読み方:いろとりどり 種類がいろいろであること。「—の草花」「—の催し」 Similar words: 多種多様千差万別種種色々様々