Âm Hán Việt của 艱険 là "gian hiểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 艱 [gian] 険 [hiểm, hiểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 艱険 là かんけん [kanken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐けん【×艱険/×艱×嶮】 読み方:かんけん [名・形動] 1山道などが、けわしいこと。また、そのさま。 2物事がきびしく困難なこと。また、そのさま。「一身前途の—なるをも」〈菊亭香水・世路日記〉 Similar words: 過激