Âm Hán Việt của 船路 là "thuyền lộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 船 [thuyền] 路 [lộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 船路 là せんろ [senro]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せんろ[1]【船路】 船舶の通るみちすじ。ふなじ。 #三省堂大辞林第三版 ふなじ:-ぢ[0]【船路】 ①船の往来する通路。航路。 ②船でする旅。船旅。 Similar words: 船旅航行クルーズ航海巡航
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lộ trình, tuyến đường biển, hành trình, đường thủy, hành trình biển