Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 船( thuyền ) 手( thủ )
Âm Hán Việt của 船手 là "thuyền thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
船 [thuyền ] 手 [thủ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 船手 là ふなて [funate]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふな‐て【船手】 読み方:ふなて 1船の通路。航路。「野も山も雪降りぬれば跡絶えて—に残る冬の通ひ路」〈隆信集〉 2兵船の軍勢。水軍。「—の勢は、九鬼大隅守、島津陸奥守」〈太閤記・一三〉 3「船手頭(ふなてがしら)」の略。 #船手 歴史民俗用語辞典 読み方:カコ(kako)(1)楫取り、船を操る人。 (2)船中のすべてを取扱う者。 (3)地曳網漁業で罟師(あみし)命令に従い、船をこぎ、網をかけまわす平漁夫。別名水主、水手、水夫、船夫、船子、舸子Similar words :船員 マドロス 舟人 乗組み 水夫
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuyền thủ, thuỷ binh, người điều khiển thuyền